Characters remaining: 500/500
Translation

hội quán

Academic
Friendly

Từ "hội quán" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi, thường một tòa nhà hoặc một phòng, được sử dụng như một địa điểm để các thành viên của một đoàn thể, câu lạc bộ hoặc nhóm người gặp gỡ, tổ chức các hoạt động, hội họp, hoặc thảo luận về những vấn đề chung.

Giải thích chi tiết:
  • Hội quán thường được sử dụng bởi các tổ chức, đoàn thể, như các hội văn hóa, hội thể thao, hoặc các nhóm cộng đồng. Tên gọi này nguồn gốc từ việc "hội" tập hợp, nhóm người, còn "quán" nơi chốn, địa điểm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay, chúng ta sẽ họp tại hội quán của câu lạc bộ văn học."

    • Trong câu này, "hội quán" nơi tổ chức cuộc họp của câu lạc bộ.
  2. Câu nâng cao: "Để phát triển các hoạt động văn hóa trong cộng đồng, chúng tôi đã quyết định xây dựng một hội quán lớn hơn."

    • đây, "hội quán" không chỉ một nơi họp còn thể hiện sự phát triển mở rộng các hoạt động văn hóa.
Các biến thể từ liên quan:
  • Hội: Từ này có thể đứng đơn chỉ một tổ chức hoặc nhóm người cùng chung sở thích, mục đích. dụ: "hội thể thao", "hội từ thiện".
  • Quán: Từ này cũng có thể đứng riêng chỉ một địa điểm để phục vụ nhu cầu, chẳng hạn như "quán cà phê", "quán ăn".
Từ đồng nghĩa:
  • Nhà văn hóa: Cũng nơi tổ chức các hoạt động cộng đồng, nhưng thường mang tính chất rộng rãi hơn có thể phục vụ nhiều nhóm khác nhau.
  • Câu lạc bộ: Một tổ chức nhỏ hơn, thường chỉ tập trung vào một sở thích hoặc hoạt động cụ thể.
Lưu ý:
  • Hội quán thường mang tính chất truyền thống được dùng nhiều trong các cộng đồng, đặc biệt các vùng quê hoặc trong các tổ chức phi lợi nhuận.
  • Ngày nay, nhiều người còn sử dụng từ "hội quán" để chỉ những nơi chức năng tương tự trong các lĩnh vực khác nhau nhưng không nhất thiết phải tổ chức phi lợi nhuận.
  1. Nhà của một đoàn thể để làm nơi hội họp các hội viên gặp nhau ().

Similar Spellings

Words Containing "hội quán"

Comments and discussion on the word "hội quán"